Có 2 kết quả:
卜問 bǔ wèn ㄅㄨˇ ㄨㄣˋ • 卜问 bǔ wèn ㄅㄨˇ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to predict by divining
(2) to look into the future
(2) to look into the future
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to predict by divining
(2) to look into the future
(2) to look into the future
Bình luận 0